Có 2 kết quả:
班級 bān jí ㄅㄢ ㄐㄧˊ • 班级 bān jí ㄅㄢ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) class (group of students)
(2) grade (in school)
(2) grade (in school)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) class (group of students)
(2) grade (in school)
(2) grade (in school)
Bình luận 0